Phiên âm : duìǒu.
Hán Việt : đối ngẫu.
Thuần Việt : đối ngẫu; phép đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối ngẫu; phép đối修辞方式,用对称的字句加强语言的效果如:下笔千言,离题万里沉舟侧畔千帆过,病树前头万木春